Thông số kỹ thuật của ống nhựa
Nguyên liệu thô | LDPE, HDPE, EVOH, v.v. |
Dung tích | 5ml ~ 400ml |
Khả năng sản xuất | 700.000 chiếc mỗi ngày |
Cách sử dụng | Mỹ phẩm, kem đánh răng, thực phẩm, thuốc, hóa chất, kem mắt, kem mặt, kem đánh răng, v.v. |
Thời gian giao hàng số lượng lớn | 15 đến 20 ngày |
Phương pháp in | in offset |
Cổng khởi hành | Thâm Quyến / Quảng Châu, Trung Quốc |
Mã HS | 3923900000 |
Tùy chọn mũ | Nắp vặn/nắp đứng/nắp lật trên cùng |
Đường kính | 11mm, 12,7mm, 13mm, 16mm, 19mm, 22mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm |
Gói vận chuyển | Túi vệ sinh + carton sóng |
Kích thước và khối lượng chung
